Redis là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (database) NoSQL, in-memory, open-source, nổi tiếng với tốc độ và hiệu suất cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ bộ nhớ cache đến hệ thống xếp hàng (queue) và cơ sở dữ liệu thời gian thực. Hiểu được các câu lệnh cơ bản của Redis là bước đầu tiên để khai thác toàn bộ sức mạnh của nó. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn một số câu lệnh quan trọng nhất, cùng với các ví dụ minh họa.
Kết nối với Redis
Trước khi bắt đầu sử dụng các câu lệnh Redis, bạn cần kết nối với máy chủ Redis. Bạn có thể sử dụng các công cụ như `redis-cli` (được cung cấp cùng với bản cài đặt Redis) hoặc các thư viện client trong nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau (Python, Node.js, Java, v.v.).
Ví dụ, sử dụng `redis-cli`:
redis-cli -h localhost -p 6379
Thay thế `localhost` và `6379` bằng địa chỉ IP và port của máy chủ Redis của bạn nếu cần thiết. Sau khi kết nối thành công, bạn sẽ thấy prompt `127.0.0.1:6379>`, cho phép bạn nhập các câu lệnh Redis.
Các Câu Lệnh Cơ Bản
1. Câu lệnh SET và GET
Đây là cặp câu lệnh cơ bản nhất trong Redis, dùng để lưu trữ và truy xuất dữ liệu. `SET` được dùng để lưu trữ một giá trị vào một key, trong khi `GET` được dùng để lấy giá trị của một key.
SET mykey "Hello, Redis!"
GET mykey
Kết quả của `GET mykey` sẽ là `”Hello, Redis!”`.
2. Câu lệnh DEL
Câu lệnh `DEL` dùng để xóa một hoặc nhiều key.
DEL mykey
3. Câu lệnh EXISTS
Kiểm tra xem một key có tồn tại hay không. Trả về 1 nếu key tồn tại, 0 nếu không.
SET mykey "Hello again!"
EXISTS mykey
4. Câu lệnh TYPE
Trả về kiểu dữ liệu của một key.
SET mykey "Hello again!"
TYPE mykey
Kết quả sẽ là `string`.
5. Câu lệnh KEYS
Liệt kê tất cả các key khớp với mẫu pattern đã cho. Sử dụng * làm ký tự đại diện.
SET key1 "Value 1"
SET key2 "Value 2"
KEYS *
6. Câu lệnh RENAME và RENAMENX
`RENAME` đổi tên một key. `RENAMENX` chỉ đổi tên nếu key đích không tồn tại.
SET mykey "Original value"
RENAME mykey newkey
GET newkey // Trả về "Original value"
SET mykey "Original value"
SET newkey "Existing value"
RENAMENX mykey anotherkey // Sẽ không đổi tên vì newkey đã tồn tại.
7. Câu lệnh INCR và DECR
`INCR` tăng giá trị của một key lên 1. `DECR` giảm giá trị của một key xuống 1. Các key này phải có kiểu số nguyên.
SET counter 0
INCR counter
GET counter // Trả về 1
DECR counter
GET counter // Trả về 0
8. Câu lệnh INCRBY và DECRBY
`INCRBY` tăng giá trị của một key lên một lượng đã cho. `DECRBY` giảm giá trị của một key xuống một lượng đã cho.
SET counter 0
INCRBY counter 5
GET counter // Trả về 5
DECRBY counter 2
GET counter // Trả về 3
9. Câu lệnh EXPIRE và TTL
`EXPIRE` đặt thời gian sống (time to live – TTL) cho một key, sau đó key sẽ tự động hết hạn và bị xóa. `TTL` trả về thời gian sống còn lại của một key (đơn vị là giây).
SET mykey "Value with expiry"
EXPIRE mykey 10 // Key sẽ hết hạn sau 10 giây
TTL mykey // Trả về một số gần 10
Đây chỉ là một số câu lệnh Redis cơ bản. Redis cung cấp một bộ câu lệnh phong phú hơn nhiều, bao gồm các cấu trúc dữ liệu khác như list, set, sorted set, hash, và các câu lệnh tương ứng để thao tác với chúng. Việc làm quen với các câu lệnh cơ bản này sẽ giúp bạn bắt đầu sử dụng Redis một cách hiệu quả và khám phá thêm các tính năng mạnh mẽ hơn nữa của nó.
Hãy tham khảo tài liệu chính thức của Redis để tìm hiểu thêm về các câu lệnh và cấu trúc dữ liệu khác. Thực hành là cách tốt nhất để nắm vững các kiến thức này.